Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
beta-adrenergic blocker


noun
any of various drugs used in treating hypertension or arrhythmia;
decreases force and rate of heart contractions by blocking beta-adrenergic receptors of the autonomic nervous system
Syn:
beta blocker, beta-blocking agent, beta-adrenergic blocking agent
Hypernyms:
blocker, blocking agent
Hyponyms:
acebutolol, Sectral, atenolol, Tenormin, carvedilol,
esmolol, Brevibloc, metoprolol, Lopressor, nadolol, Corgard,
pindolol, Visken, propanolol, Inderal, timolol, Blocadren


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.